XSQT - Xổ Số Quảng Trị - KQXSQT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 02/2025 |
Trang web đổi về htconeforum.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (06-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06804 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86882 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17280 00494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7627 0245 7355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 109 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 090, 4, 7, 9 |
1 | 144 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | |
4 | 455 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 91, 93, 941, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
919 | 1 |
828 | 2 |
939 | 3 |
04, 14, 24, 54, 940, 1, 2, 5, 9 | 4 |
45, 55, 654, 5, 6 | 5 |
565 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
686 | 8 |
090 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (27-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 207642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72152 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82414 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03951 74640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8468 0482 0101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | 14, 14, 164, 4, 6 |
2 | 222 |
3 | |
4 | 40, 41, 420, 1, 2 |
5 | 51, 52, 531, 2, 3 |
6 | 62, 66, 682, 6, 8 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
22, 42, 52, 62, 822, 4, 5, 6, 8 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
14, 14, 941, 1, 9 | 4 |
5 | |
16, 661, 6 | 6 |
7 | |
686 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (20-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71052 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00308 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23219 62821 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2015 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5145 0653 8119 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 11, 15, 19, 191, 5, 9, 9 |
2 | 21, 221, 2 |
3 | 366 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 50, 52, 530, 2, 3 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 905, 7, 9 | 0 |
11, 211, 2 | 1 |
02, 22, 52, 620, 2, 5, 6 | 2 |
535 | 3 |
444 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
7 | |
080 | 8 |
19, 191, 1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (13-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 292146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01139 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21944 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95735 93034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1706 8169 7168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 096 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 244 |
3 | 30, 33, 34, 35, 390, 3, 4, 5, 9 |
4 | 44, 46, 494, 6, 9 |
5 | 511 |
6 | 68, 698, 9 |
7 | |
8 | 888 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
24, 34, 442, 3, 4 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
06, 46, 96, 960, 4, 9, 9 | 6 |
7 | |
68, 886, 8 | 8 |
19, 39, 49, 691, 3, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (06-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46177 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25785 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49374 68409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0235 8355 9067 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 09, 090, 5, 9, 9 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 355 |
4 | 41, 43, 481, 3, 8 |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 71, 74, 771, 4, 7 |
8 | 85, 865, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
747 | 4 |
05, 35, 55, 850, 3, 5, 8 | 5 |
868 | 6 |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
48, 58, 684, 5, 6 | 8 |
09, 090, 0 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (30-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564141 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17318 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75574 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92765 40111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1623 5509 4746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 033 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 16, 181, 6, 8 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | 33, 34, 36, 373, 4, 6, 7 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 72, 74, 792, 4, 9 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 21, 411, 2, 4 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
34, 64, 743, 6, 7 | 4 |
656 | 5 |
16, 36, 461, 3, 4 | 6 |
373 | 7 |
181 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38217 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69152 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93521 42484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4417 0424 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 17, 177, 7 |
2 | 21, 21, 24, 271, 1, 4, 7 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | |
5 | 52, 52, 59, 592, 2, 9, 9 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 81, 84, 871, 4, 7 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 21, 812, 2, 8 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
737 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
353 | 5 |
6 | |
17, 17, 27, 37, 871, 1, 2, 3, 8 | 7 |
8 | |
09, 59, 59, 990, 5, 5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07968 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69934 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58174 31573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2403 8669 8501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 031, 1, 3 |
1 | 155 |
2 | 266 |
3 | 344 |
4 | 466 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 63, 67, 68, 68, 693, 7, 8, 8, 9 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 811 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 01, 810, 0, 8 | 1 |
2 | |
03, 63, 73, 930, 6, 7, 9 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
151 | 5 |
26, 462, 4 | 6 |
676 | 7 |
68, 686, 6 | 8 |
59, 695, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !