XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 02/2025 |
Trang web đổi về htconeforum.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (10-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74525 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74503 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63604 38905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7735 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2438 6065 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 255 |
3 | 33, 35, 35, 383, 5, 5, 8 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 722 |
8 | 80, 87, 880, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
727 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
040 | 4 |
05, 25, 35, 35, 650, 2, 3, 3, 6 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
18, 38, 68, 881, 3, 6, 8 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (03-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85627 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85281 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10797 01535 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9768 2133 8505 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 122 |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 33, 353, 5 |
4 | 46, 496, 9 |
5 | 57, 57, 587, 7, 8 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
81, 918, 9 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
333 | 3 |
949 | 4 |
05, 35, 650, 3, 6 | 5 |
464 | 6 |
27, 57, 57, 77, 972, 5, 5, 7, 9 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (24-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48939 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92299 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48986 32175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7245 8195 6994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 287 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 15, 16, 185, 6, 8 |
2 | 244 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 455 |
5 | 533 |
6 | 600 |
7 | 755 |
8 | 83, 86, 873, 6, 7 |
9 | 90, 94, 95, 990, 4, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
1 | |
2 | |
53, 835, 8 | 3 |
04, 24, 34, 940, 2, 3, 9 | 4 |
15, 45, 75, 951, 4, 7, 9 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
878 | 7 |
181 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (17-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 501959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74032 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53490 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62719 94904 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4780 8576 4138 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 199 |
2 | 277 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | |
5 | 599 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 73, 74, 75, 763, 4, 5, 6 |
8 | 800 |
9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 80, 900, 8, 9 | 0 |
1 | |
32, 323, 3 | 2 |
63, 73, 936, 7, 9 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
767 | 6 |
272 | 7 |
383 | 8 |
19, 59, 991, 5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (10-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 333703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64199 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04349 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94914 94463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4615 5089 8020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 14, 15, 154, 5, 5 |
2 | 200 |
3 | 36, 386, 8 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 53, 573, 7 |
6 | 63, 633, 3 |
7 | |
8 | 81, 84, 84, 891, 4, 4, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
03, 53, 63, 630, 5, 6, 6 | 3 |
14, 84, 841, 8, 8 | 4 |
15, 151, 1 | 5 |
363 | 6 |
575 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
49, 89, 994, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (03-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 301902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21461 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48830 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33264 14517 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7651 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5461 1221 1986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 104 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 177 |
2 | 21, 22, 261, 2, 6 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 488 |
5 | 511 |
6 | 61, 61, 61, 64, 661, 1, 1, 4, 6 |
7 | 733 |
8 | 86, 886, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 51, 61, 61, 612, 5, 6, 6, 6 | 1 |
02, 220, 2 | 2 |
737 | 3 |
04, 640, 6 | 4 |
5 | |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
171 | 7 |
48, 884, 8 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (27-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58630 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94061 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97090 53748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9002 1236 8694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 062, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 33, 360, 3, 6 |
4 | 488 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 61, 64, 65, 671, 4, 5, 7 |
7 | 711 |
8 | 81, 84, 861, 4, 6 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 903, 5, 9 | 0 |
61, 71, 816, 7, 8 | 1 |
020 | 2 |
333 | 3 |
64, 84, 946, 8, 9 | 4 |
656 | 5 |
06, 36, 860, 3, 8 | 6 |
676 | 7 |
484 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (20-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 224172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67870 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86906 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97111 01262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6749 3660 9469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 11, 12, 13, 190, 1, 2, 3, 9 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 46, 496, 9 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | 60, 62, 690, 2, 9 |
7 | 70, 720, 2 |
8 | 80, 830, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 60, 70, 801, 3, 6, 7, 8 | 0 |
11, 51, 511, 5, 5 | 1 |
12, 62, 721, 6, 7 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
4 | |
5 | |
06, 460, 4 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 49, 691, 4, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !