XSQNA - Xổ Số Quảng Nam - KQXSQNA
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 02/2025 |
Trang web đổi về htconeforum.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (11-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373803 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80359 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25111 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44278 15778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5326 1048 0464 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 488 |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 60, 64, 640, 4, 4 |
7 | 70, 72, 78, 78, 790, 2, 8, 8, 9 |
8 | |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
111 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
14, 64, 64, 941, 6, 6, 9 | 4 |
050 | 5 |
262 | 6 |
7 | |
48, 78, 784, 7, 7 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (04-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04405 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43966 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81653 11939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9597 2683 3995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 05, 085, 5, 8 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 666 |
7 | 74, 744, 4 |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 95, 95, 975, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
2 | |
53, 835, 8 | 3 |
74, 747, 7 | 4 |
05, 05, 95, 950, 0, 9, 9 | 5 |
26, 56, 662, 5, 6 | 6 |
979 | 7 |
080 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (25-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73111 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35270 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60251 50581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4498 8238 5089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 41, 42, 471, 2, 7 |
5 | 511 |
6 | |
7 | 70, 72, 76, 790, 2, 6, 9 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
11, 31, 41, 51, 811, 3, 4, 5, 8 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | |
767 | 6 |
474 | 7 |
08, 28, 28, 38, 980, 2, 2, 3, 9 | 8 |
19, 79, 891, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (18-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32240 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40153 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92907 65703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7951 9400 7069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 070, 3, 7 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 355 |
4 | 400 |
5 | 51, 53, 54, 551, 3, 4, 5 |
6 | 63, 68, 693, 8, 9 |
7 | 766 |
8 | 80, 83, 85, 870, 3, 5, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 800, 4, 8 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
2 | |
03, 53, 63, 830, 5, 6, 8 | 3 |
545 | 4 |
35, 55, 853, 5, 8 | 5 |
767 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
686 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (11-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 344900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13548 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94630 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77238 71277 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4326 5406 6224 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 199 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 060, 1, 6 |
1 | |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 488 |
5 | 53, 57, 58, 583, 7, 8, 8 |
6 | |
7 | 75, 775, 7 |
8 | 81, 83, 891, 3, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
2 | |
53, 835, 8 | 3 |
242 | 4 |
757 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
38, 48, 58, 583, 4, 5, 5 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (04-02-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110639 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26340 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60905 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16673 63549 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7663 1785 7673 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 074, 5, 7 |
1 | |
2 | 299 |
3 | 32, 33, 392, 3, 9 |
4 | 40, 44, 49, 490, 4, 9, 9 |
5 | 544 |
6 | 633 |
7 | 73, 73, 793, 3, 9 |
8 | 83, 853, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
1 | |
323 | 2 |
33, 63, 73, 73, 833, 6, 7, 7, 8 | 3 |
04, 44, 540, 4, 5 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
6 | |
070 | 7 |
8 | |
29, 39, 49, 49, 792, 3, 4, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (28-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60166 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53609 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47709 63179 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7117 1211 9173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 09, 090, 9, 9 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 22, 25, 272, 5, 7 |
3 | 33, 353, 5 |
4 | |
5 | 56, 576, 7 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 811 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
22, 922, 9 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
4 | |
25, 352, 3 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
17, 27, 571, 2, 5 | 7 |
8 | |
09, 09, 69, 790, 0, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (21-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000170 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60527 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35283 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07025 37473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3188 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7324 1704 5701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 041, 3, 4, 4 |
1 | 11, 14, 181, 4, 8 |
2 | 24, 25, 27, 284, 5, 7, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 588 |
6 | |
7 | 70, 73, 730, 3, 3 |
8 | 83, 883, 8 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
2 | |
03, 73, 73, 830, 7, 7, 8 | 3 |
04, 04, 14, 24, 940, 0, 1, 2, 9 | 4 |
252 | 5 |
6 | |
272 | 7 |
18, 28, 58, 881, 2, 5, 8 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !